Khi học một ngôn ngữ mới và xa lạ như tiếng Anh, điều đầu tiên bạn học là cách nói chứ không phải từ vựng hay ngữ pháp. Để nói rõ ràng, bạn phải phát âm đúng. Nhờ đó, các nguyên tắc phát âm luôn được ưu tiên sao cho đúng nhất. Một trong số đó là cách phát âm của “Dx73zcccik” trong tiếng Anh, có nhiều cách đọc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong bài viết sau đây.
Trước khi bắt đầu phát âm “Dx73zcccik”, trước tiên bạn phải hiểu sự khác biệt giữa âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh. Khi nói đến các nguyên tắc, điều này làm cho chúng dễ hiểu và dễ nhớ hơn. Bởi vì cách phát âm tiếng Anh của “Dx73zcccik” tuân theo ba quy tắc. Có quy tắc khi phát âm sẽ rơi vào âm vô thanh /t/, nhưng cũng có quy tắc rơi vào âm hữu thanh /d/.
Âm vô thanh
Âm thanh vô thanh là những âm thanh được phát ra từ miệng chứ không phải từ cổ họng, giống như không khí ở dạng gió. Bạn sẽ không cảm thấy dây thanh quản bị rung khi phát âm những âm vô thanh. Tuy nhiên, khi bạn đặt tay lên trước miệng, bạn sẽ cảm thấy không khí thoát ra.
Trong tiếng Anh, một số âm vô thanh là: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, //, //, /t/, /h/.
Âm hữu thanh
Âm hữu thanh là nghịch đảo của âm vô thanh. Khi phát âm những âm này, nếu đặt tay lên họng sẽ cảm thấy thanh quản rung lên.
Một số âm được lồng tiếng trong tiếng Anh bao gồm: /b/, /d/, /g/, //, //, /d/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y /, /w/, /v/, và /z/.
Tất cả các nguyên âm trong tiếng Anh đều được lồng tiếng. Khoảng 15 phụ âm hữu thanh và 9 phụ âm vô thanh sẽ được chia thành hai loại. Để nói hay và nghe như người bản xứ, hãy luyện phát âm từng âm này trước khi ghép chúng thành từ. Bạn cũng có thể tìm đến các khóa học phát âm tiếng Anh để bắt đầu với những bài tập nền tảng nhất.
3 quy tắc phát âm “ed” trong tiếng Anh
Nhiều từ kết thúc bằng “Ed” nhưng không phải lúc nào nó cũng được phát âm là /d/. Họ sẽ sử dụng mẹo để phát âm rõ ràng âm /ed/ trong tiếng Anh. Bạn có thể giữ các gợi ý sau đây.
Quy tắc 1: “ed” được phát âm là /ɪd/
Những từ kết thúc bằng “d” hoặc “t” sẽ được phát âm là /d/ trong tiếng Anh. Vì hai âm “t” và “d” không thể phát âm cùng nhau.
Ví dụ: đã quyết định /dsadid/ hoặc mong muốn /wn.Td/
Xin nhắc lại rằng khi một động từ kết thúc bằng “Dx73zcccik” được sử dụng như một tính từ, thì nó cũng được phát âm theo quy tắc này. Chúng ta không cần phải lo lắng về việc “Dx73zcccik” được phát âm là /d/ sau bất kỳ âm nào vào thời điểm này.
Quy tắc 2: “ed” được phát âm là /t/
Chúng ta không thể chuyển đổi giữa cách đọc có tiếng và không có tiếng của cùng một từ một cách nhanh chóng. Vì vậy, nếu từ kết thúc bằng một âm vô thanh, thì việc thêm “Dx73zcccik” sẽ làm cho từ đó cũng vô thanh, tức là /t/.
Ví dụ: đã xem /lkt/ hoặc đã xem /wtt/
Bạn cũng có thể ghi nhớ các từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, //, /t/, /k/, / và được phát âm là /t/. Để dễ nhớ, các bạn hãy học cách phát âm “Dx73zcccik” trong tiếng Anh sử dụng các âm trên theo câu thần chú: “khi sang sông phải chờ thu phí”.
Quy tắc 3: “ed” được phát âm là /d/
Những từ kết thúc bằng âm hữu thanh, chẳng hạn như “Dx73zcccik” sẽ được phát âm là /d/, giống như cách phát âm /t/.
Ví dụ: sống /lvd/ hoặc hư hỏng /daem.Dd/
Các trường hợp đặc biệt không theo quy tắc
Có một số từ tiếng Anh, mặc dù chúng không có vẻ xa lạ, nhưng lại không tuân theo các quy tắc phát âm của “Dx73zcccik” trong tiếng Anh. Bởi vì các trường hợp là bất thường, bạn phải ghi nhớ chúng. Nhờ đó, khi tham gia các kỳ thi như kỳ thi THPT Quốc gia, bạn sẽ không bị mất điểm vì những câu đánh đố này.
Từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Naked | (adj) | /ˈneɪkɪd/ | khỏa thân |
wicked | (adj) | /ˈwɪkɪd/ | gian trá |
beloved | (adj) | /bɪˈlʌvd/ | yêu quý |
sacred | (adj) | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
hatred | (adj) | /ˈheɪtrɪd/ | căm ghét |
wretched | (adj) | /ˈretʃɪd/ | khốn khổ |
rugged | (adj) | /ˈrʌɡɪd/ | lởm chởm |
ragged | (adj) | /ˈræɡɪd/ | rách rưới |
dogged | (adj) | /ˈdɒɡɪd/ | kiên cường |
learned | (adj) | /ˈlɜːnɪd/ | học |
learned | (v) | /lɜːnd/ | học |
blessed | (adj) | /ˈblesɪd/ | may mắn |
blessed | (v) | /ˈblest/ | ban phước lành |
cursed | (v) | /kɜːst/ | nguyền rủa |
cursed | (adj) | /ˈkɜːsɪd/ | đáng ghét |
crabbed | (adj) | /ˈkræbɪd/ | chữ nhỏ khó đọc |
crabbed | (v) | /kræbd/ | càu nhàu |
crooked | (adj) | /ˈkrʊkɪd/ | xoắn |
crooked | (V) | /ˈkrʊkt/ | lừa đảo |
used | (adj) | /juːst/ | quen |
used | (v) | /juːsd/ | sử dụng |
aged | (adj) | /ˈeɪdʒɪd/ | lớn tuổi |
Bài tập phát âm “ed” trong tiếng Anh
Có nhiều dạng bài tập phát âm “Dx73zcccik” trong tiếng Anh. Loại tìm kiếm từ được phát âm khác với các từ còn lại hoặc các thì của động từ liên hợp là một trong những loại phổ biến nhất.
Kiểu bài tìm từ phát âm khác các từ còn lại
Câu 1: a. Bắt đầu b. Đã yêu cầu c. Được yêu cầu d. Đã làm việc
Câu 2: a. Dẫn, b. Hoàn thành, c. Quan sát, d. Đưa ra
Câu 3: a. Đã vui vẻ, b. Fax, c. Đã xảy ra và d. Tham gia
Một. Đã sửa b. Trần truồng c. Quan tâm đ. Thắc mắc
Một. Được chia sẻ; b. Kín đáo; c. Mượn; đ. Thu hút
1.D. 2.B. 3.C. 4.A. 5.A.
Kiểu bài chia động từ
- Anh ấy đã ngủ gần hết phim vì nó quá (nhàm chán)…………..
- Cô ấy đến thăm Đà Lạt lần đầu tiên. Phong cảnh là (tuyệt vời)…….. Cô ấy (vui mừng)……….. Để dành kỳ nghỉ của mình ở đây.
- Bất chấp (sợ hãi………..), Họ đã cố gắng vào hang tối.
- Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ (không/được) điểm (thất vọng) …………..
- Sự xuất hiện của anh ấy làm chúng tôi ngạc nhiên ……………………
Trả lời:
- Nhạt nhẽo
- Đã đến/ tuyệt vời/ hồi hộp
- Sợ sệt
- Nếu anh ấy đã học / sẽ không nhận được / thất vọng
- Ngạc nhiên
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn tổng hợp và hiểu rõ hơn về cách phát âm ed trong tiếng Anh. Bạn cũng có thể xây dựng dựa trên những nguyên tắc đó bằng cách phát minh ra “câu thần chú” của riêng mình để giúp bạn ghi nhớ chúng.