Lịch sử những cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới từ trước đến nay

Lịch sử các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu
Lịch sử những cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới

Thế kỷ 3

Vào năm 235-284 sau Công nguyên, Cuộc khủng hoảng thế kỷ thứ ba, còn được gọi là Cuộc khủng hoảng đế chế, đã xảy ra. Đế chế La Mã được chia thành ba thực thể chính trị trong khoảng thời gian này: Đế chế Gallic, Đế chế La Mã và Đế chế Palmyrene.

Tình trạng chia rẽ và bất ổn xã hội lúc bấy giờ do các yếu tố sau:

  • Sau vụ ám sát vua Alexander Severus, mô hình lãnh đạo đã thay đổi (222-235 sau Công nguyên)
  • Sự tham gia chính trị của quân đội ngày càng tăng.
  • Sự phá giá tiền tệ của Severan đã gây ra lạm phát và suy thoái.
  • Chịu áp lực bảo vệ lãnh thổ trước sự xâm lược của nước ngoài
  • Dịch bệnh
  • Do nam giới tham gia quân đội nên thiếu hụt lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.
Suy thoái kinh tế thế kỷ thứ ba
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế kỷ thứ 3

Kể từ thời Pax Romana, nền kinh tế của Đế chế La Mã chủ yếu dựa vào thương mại giữa các cảng Địa Trung Hải và thông qua mạng lưới đường bộ rộng lớn đến nội địa của Đế chế. Tình trạng bất ổn dân sự lan rộng khiến việc đi lại trở nên nguy hiểm đối với các thương nhân và cuộc khủng hoảng tài chính khiến việc trao đổi hàng hóa trở nên khó khăn do đồng tiền mất giá. Kết quả là thương mại và nền kinh tế bị tổn hại nghiêm trọng và rơi vào tình trạng khủng hoảng.

Thế kỷ 21

Sự sụp đổ của các công ty “dot com”

Bong bóng dot com phát sinh do sự phát triển bùng nổ của Internet vào cuối thế kỷ XX. Các công ty dotcom tiến hành kinh doanh trên Internet và có tên miền là “.Com” ở cuối.

Các nhà đầu tư đổ xô mua chứng khoán của các công ty dotcom trước những dự đoán về ngành công nghệ. Mặc dù có ít tài sản vật chất, nhiều công ty được định giá hàng tỷ đô la. Trong khi đó, chỉ số chứng khoán Nasdaq Composite của các công ty này tăng theo cấp số nhân. Cơn sốt này chỉ lắng xuống vào cuối tháng 10 năm 2002, khi các báo cáo chỉ ra rằng nhiều doanh nghiệp làm ăn thua lỗ. Giá cổ phiếu đã chạm đáy, đẩy Mỹ vào suy thoái và làm chậm nền kinh tế toàn cầu.

Sự sụp đổ của các công ty dot-com trong thế kỷ XX
Sự sụp đổ của các công ty dot com vào thế kỷ 20

Khủng hoảng kinh tế thế giới 2007-2008

Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu trước đây là do vỡ bong bóng nhà đất ở Mỹ. Vào thời điểm đó, các ngân hàng Mỹ cung cấp các khoản thế chấp với lãi suất cao cho những người có nguy cơ trả nợ. Điều này đã dẫn đến một loạt các sự kiện như nợ tín dụng tăng, giá nhà đất giảm, thị trường chứng khoán sụp đổ, hệ thống ngân hàng tan rã và tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt. Lehman Brothers, một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới, đã tuyên bố phá sản vào năm 2008.

Cuộc khủng hoảng nhanh chóng lan sang các quốc gia khác, phá hủy thị trường tài chính toàn cầu và dẫn đến thảm họa tài chính tồi tệ nhất kể từ cuộc Đại suy thoái năm 1929.

Thế kỷ 1

Khủng hoảng kinh tế của Đế chế La Mã (năm 33 sau Công nguyên)

Ở La Mã cổ đại, những người giàu có, đặc biệt là thành viên của giới thượng lưu hoàng gia, thường cho mọi người vay nặng lãi. Tuy nhiên, những khoản vay này ngày càng khan hiếm vào năm 33 sau Công nguyên, dẫn đến một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.

Sự khan hiếm này là kết quả của việc chính quyền lâm thời thông qua luật yêu cầu các chủ nợ đầu tư 2/3 tài sản của họ vào bất động sản trên bán đảo Ý và các con nợ phải hoàn trả số tiền này. Trên thực tế, các chủ nợ yêu cầu con nợ phải trả toàn bộ số tiền đã vay.

Khủng hoảng kinh tế của đế chế La Mã
Khủng hoảng kinh tế Đế quốc La Mã

Những người đi vay buộc phải bán đất mà họ sở hữu để trả nợ. Giá đất trên thị trường giảm mạnh do nhu cầu về đất tăng. Những người đi vay buộc phải vay tiền từ những kẻ cho vay nặng lãi vì họ không thể kiếm đủ tiền từ việc bán đất để trả nợ. Kết quả là giá đất giảm, tín dụng trở nên khan hiếm và lãi suất tăng chóng mặt. Nhiều người vay không có khả năng trả nợ phải ra tòa và bị tịch biên tài sản.

(Nguồn tham khảo: The Financial Crisis, Ancient Rome and 2008 CE)

Thế kỷ 14

Khủng hoảng châu Âu thế kỷ 14

Tình hình kinh tế – xã hội châu Âu không ổn định vào đầu thế kỷ 14 do một số biến cố như biến đổi khí hậu, khủng hoảng sản xuất nông nghiệp (nạn đói lớn 1315-1317), chiến tranh giữa Pháp và Anh năm 1317, Cái chết đen hay bệnh dịch hạch (1347-1351).

Khủng hoảng kinh tế châu Âu thế kỷ 14
Khủng hoảng kinh tế Châu Âu thế kỷ 14

Kết quả là, dân số ở một số vùng của châu Âu đã giảm hơn một nửa. Từ năm 1346 đến 1351, người ta ước tính rằng một nửa đến hai phần ba dân số châu Âu đã chết.

Giá hàng hóa tăng mạnh trong bối cảnh này. Có rất nhiều vụ vỡ nợ nhà nước trên khắp châu Âu, cũng như các vụ phá sản ngân hàng tư nhân. Nền kinh tế châu Âu đã bị ảnh hưởng vì điều này. Với ít công nhân hơn, tiền lương tăng lên và ở một số nơi, đặc biệt là Đông Âu, người ta đã nỗ lực thực thi các biện pháp ngăn chặn công nhân rời khỏi lãnh thổ.

Khủng hoảng kinh tế thế giới vào thế kỷ 20

Đại suy thoái 1929-1939

Cuộc Đại suy thoái 1929-1939 được nhiều người coi là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất của thế kỷ XX. Nó không chỉ gây tổn hại cho nền kinh tế Mỹ mà còn có tác động đến nền kinh tế toàn cầu.

Hiện tại có những lý thuyết cạnh tranh về nguyên nhân gây ra cuộc Đại suy thoái. Nhiều người cho rằng thảm họa này là kết quả của sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Phố Wall và quyết định tồi tệ của chính phủ Mỹ.

1929-1939 Đại khủng hoảng
Đại suy thoái 1929 -1939

Tín dụng trở nên cực kỳ dễ dàng để có được ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ XX. Kết quả của tình trạng này là các khoản cho vay tín dụng đã bị lạm dụng để đầu cơ vào chứng khoán. Giá cổ phiếu ở Phố Wall giảm mạnh vào tháng 10 năm 1929. Bong bóng tài chính vỡ khiến thị trường hỗn loạn. Kết quả là chính phủ và doanh nghiệp đều mắc nợ. Hơn nữa, chính sách thuế và nợ của chính phủ vào thời điểm đó khiến hàng hóa không thể bán ra nước ngoài. Ảnh hưởng của nó nhanh chóng lan sang các quốc gia khác.

Khủng hoảng kinh tế toàn cầu khiến sản lượng công nghiệp giảm 45%, 5.000 ngân hàng phá sản, 50 triệu người thất nghiệp, xung đột xã hội bùng phát. Vốn, nguyên liệu, thị trường ngày càng khan hiếm ở một số nước tư bản không có hoặc có ít thuộc địa. Để giải quyết vấn đề này, họ đã đi theo con đường của một chế độ chính trị phát xít.

Khủng hoảng giá dầu OPEC 1973

Cuộc khủng hoảng này là kết quả của lệnh cấm vận dầu mỏ được áp dụng đối với Hoa Kỳ và các đồng minh OPEC (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ). Điều này nhằm đáp trả việc Hoa Kỳ cung cấp vũ khí cho Israel trong cuộc chiến tranh Israel-Ả Rập lần thứ tư.

Việc Việt Nam đột ngột ngừng xuất khẩu dầu mỏ đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt dầu trầm trọng tại các nước bị ảnh hưởng. Kết quả là giá dầu tăng, dẫn đến lạm phát cực kỳ cao. Nền kinh tế Mỹ và các nước phát triển khác đã bước vào tình trạng khủng hoảng. Kết quả là, các nhà kinh tế gọi thời kỳ này là thời kỳ lạm phát đình đốn.

Khủng hoảng châu Á 1997

Cuộc khủng hoảng châu Á năm 1997 bắt đầu từ Thái Lan và lan sang các nước Đông Á khác. Chính phủ Thái Lan đã bãi bỏ tỷ giá hối đoái cố định với đô la Mỹ vào tháng 7 năm 1997. Hành động này đã khiến đồng Baht của Thái Lan liên tục mất giá, mất 40% giá trị chỉ trong một năm.

Khủng hoảng kinh tế châu Âu năm 1997
Khủng hoảng kinh tế Châu  1997

Các thị trường tài chính châu Á đang trong tình trạng hoảng loạn. Dòng vốn đầu tư nước ngoài ồ ạt đổ vào các nước Đông Á vào thời điểm đó đã dẫn đến tình trạng rút vốn ồ ạt khỏi thị trường. Các công ty Thái vay bằng USD nhanh chóng phá sản, thị trường chứng khoán Thái giảm 72% giá trị. Finance One, hãng tài chính lớn nhất Thái Lan, cũng tuyên bố phá sản. Tác động của sự kiện này không chỉ lan rộng ra các nước Đông Á, gây bất ổn chính trị trong khu vực mà còn góp phần gây ra cuộc khủng hoảng tài chính Nga và Brazil.

Thế kỷ 17

Hội chứng hoa tulip

Hội chứng hoa Tulip xuất hiện đầu tiên ở Hà Lan vào khoảng giữa thế kỷ 17 và được coi là bong bóng kinh tế đầu tiên trên thế giới. Người dân đổ xô đi mua hoa tulip vào thời điểm đó khiến giá hoa trên thị trường tăng chóng mặt. Một bông hoa Tulip quý hiếm từng được bán với giá 750.000 USD theo giá trị ngày nay, ước tính gấp sáu lần thu nhập hàng năm của một người bình thường.

Hội chứng hoa Tulip ở Hà Lan thế kỷ 17
Hội chứng hoa tulip tại Hà Lan vào thế kỷ 17

Tuy nhiên, thị trường hoa tulip sụp đổ vào tháng 2 năm 1637. Giá hoa tulip giảm xuống 1% so với giá trị trước đó do các nhà đầu tư hoảng loạn bán tháo. Sự giàu có của nhiều người đã biến mất ngay lập tức, cũng như lợi nhuận ảo của họ trên giấy tờ.

Thế kỷ 19

Cuộc suy thoái dài hạn (1873–1896)

Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1873 đã dẫn đến một loạt suy thoái kinh tế ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Cuộc khủng hoảng này được gây ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Lạm phát ở Hoa Kỳ
  • Đầu cơ rất nhiều (nổi bật trong lĩnh vực đường sắt)
  • Bạc mất giá ở Đức và Hoa Kỳ
  • Những hậu quả kinh tế chưa được giải quyết của cuộc chiến tranh Pháp-Phổ (1870-1871)
  • Thiệt hại lớn về tài sản do Đại hỏa hoạn ở Chicago và Boston gây ra đã khiến dự trữ ngân hàng của Thành phố New York giảm từ 50 triệu đô la xuống còn 17 triệu đô la trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 10 năm 1873.
Suy thoái kinh tế kéo dài đến thế kỷ XIX
Cuộc suy thoái kinh tế kéo dài vào thế kỷ 19

Từ năm 1873 đến 1879, hơn 18.000 doanh nghiệp, mười tiểu bang và hàng trăm ngân hàng đã phá sản ở Hoa Kỳ. Tỷ lệ thất nghiệp lên đến đỉnh điểm vào năm 1878, với tỷ lệ dao động từ 8,25% đến 14%.

Nước Anh được cho là chịu hậu quả nặng nề nhất trong thời gian này. Anh đã mất một số vị trí lãnh đạo công nghiệp vào tay nền kinh tế châu Âu và trải qua một cuộc suy thoái nông nghiệp kéo dài.

Cho đến cuộc Đại suy thoái thực sự năm 1929, cuộc khủng hoảng được gọi là cuộc Đại suy thoái ở một số quốc gia.

Thế kỷ 18

Bong bóng của Công ty Nam Dương

Con đường thương mại đầu tiên đến Mỹ Latinh được thành lập vào năm 1717 bởi công ty Indonesia của Anh. Giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt từ 128 lên 1.000 bảng Anh trong nửa năm do sự cường điệu xung quanh thành tích thương mại này. Cổ phiếu của Nanyang là một tài sản đầu tư phổ biến vào thời điểm đó, gây ra cơn sốt đầu cơ khắp Vương quốc Anh.

Nhà đầu tư vay tiền của công ty Nam Dương để mua chứng khoán. Nhiều người trở nên mất khả năng thanh toán khi đến hạn trả nợ và buộc phải bán cổ phần sở hữu của họ trên thị trường. Giá cổ phiếu giảm do nguồn cung tăng. Điều này đã đẩy nhiều ngân hàng vào tình trạng mất khả năng thanh toán, và nền kinh tế Anh nhanh chóng sụp đổ.

Bong bóng của công ty Nanyang vào thế kỷ 18
Bong bóng của công ty Nam Dương thế kỷ 18

Khủng hoảng tín dụng 1772

Trong những năm 1760 và 1770, Vương quốc Anh trở nên vô cùng thịnh vượng nhờ những thành tựu thương mại và hệ thống thuộc địa rộng lớn. Các ngân hàng nhà nước rất “mát tay” về cho vay tín dụng. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 1772, Alexander Fordyce, một trong những đối tác lớn của các ngân hàng James, Fordyce, Neal và Down, đã trốn sang Pháp để trốn nợ.

Vào thời điểm đó, sự cố này đã gây ra sự tàn phá trong hệ thống ngân hàng Anh. Các chủ nợ rút tiền ra khỏi ngân hàng một cách nhanh chóng, gây ra khủng hoảng tín dụng. Cuộc khủng hoảng nhanh chóng lan sang Scotland, Hà Lan, một phần châu Âu và các thuộc địa của Anh ở Mỹ.

Kết luận

Nhìn vào hệ quả của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu trước đây, chúng ta có thể hiểu vì sao khi đại dịch Covid-19 bùng phát, các nhà đầu tư và hoạch định chính sách lại lo ngại về viễn cảnh suy thoái kinh tế như vậy. Chỉ cần một quốc gia có ảnh hưởng bị khủng hoảng thì hậu quả sẽ lan rộng ra các nước trong khu vực và trên thế giới, nhất là trong thời đại toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ như hiện nay.