nha khoa long an

BẢNG GIÁ NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM

NHA KHOA AN SÀI GÒN THIỆN TÂM cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chất lượng hàng đầu với mức chi phí tốt nhất thị trường hiện nay. Dưới đây NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM cung cấp bảng giá chi tiết các dịch vụ nha khoa đang được áp dụng như: implant, niềng răng, bọc răng sứ… nhằm giúp khách hàng dễ dàng theo dõi hơn.

  1. KHÁM,TƯ VẤN,CHỤP PHIM

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Khám,tư vấn

Miễn Phí

2

Chụp X-Quang quanh chóp

Miễn Phí

3

Camera Nội Soi

Miễn Phí

4

Chụp phim pano toàn hàm

150.000đ

5

Chụp CT-Conebeam 3D

350.000đ

6

SCAN 5D

7

Khám+ Ra kế hoạch chỉnh nha

500.000đ

II. DỊCH VỤ CẠO VÔI:

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Cạo vôi răng độ 1

200.000/2 hàm

2

Cạo vôi răng độ 2

300.000/2 hàm

4

Điều trị nha chu cấp 1

500.000/2hàm

5

Điều trị nha chu cấp 2 + máng ngậm

1.500.000/2hàm

III. TẨY RĂNG:

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Tẩy trắng răng tại phòng 2 lần

3.000.000/2 hàm

2

Tẩy trắng răng tại phòng và tại nhà

2.500.000/2 hàm

3

Tẩy trắng răng tại nhà (khay + 3 ống thuốc)

1.500.000/2 hàm

4

Tẩy trắng răng tại nhà (khay + 5 ống thuốc)

2.000.000/2 hàm

5

Khay tẩy trắng răng

700.000/ cặp

IV. TRÁM RĂNG

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Trám thẩm mỹ loại 1

200.000/răng

2

Trám thẩm mỹ loại 2

300.000/răng

3

Trám khe thưa

400.000/ răng

4

Chữa tủy răng cửa

500.000/răng

5

Chữa tủy răng cối nhỏ

800.000/răng

6

Chữa tủy răng cối lớn

1.000.000/răng

7

Chữa tủy răng 8

1.200.000/răng

8

Chữa tủy lại / răng khó răng cửa

700.000/ răng

9

Chữa tủy lại / răng khó răng cối nhỏ

1.000.000/ răng

10

Chữa tủy lại / răng khó răng cối lớn

1.500.000/ răng

11

Nội nha răng nội tiêu, ngoại tiêu trám bít bằng MTA

2.500.000/răng

V. NHỔ RĂNG

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Nhổ răng, chân răng lung lay

200.000/răng

2

Nhổ răng cửa, răng cối nhỏ

300.000/răng

3

Nhổ răng cối lớn, răng nhiều chân răng

500.000/răng

4

Cắt lợi trùm răng khôn

300.000/răng

5

Tiểu phẫu răng khôn – Mức độ I

700.000/ răng

6

Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn – Mức độ II

1.500.000/ răng

7

Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn – Mức độ III

2.000.000/ răng

8

Nhổ Răng khôn bằng sống siêu âm piezotome

400.000-4.000.000/răng

VI. CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Khám chỉnh nha toàn diện, ra kế hoạch điều trị

500.000

2

Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 1

25.000.000

3

Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 2

35.000.000

4

Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 3

45.000.000

5

Chỉnh nha mắc cài sứ mức 1

30.000.000

6

Chỉnh nha mắc cài sứ mức 2

40.000.000

7

Chỉnh nha mắc cài sứ mức 3

50.000.000

8

Khí cụ nới rộng

5.000.000

9

Máng thư giãn, chống nghiến, định vụ ra trước

5.000.000

10

Chỉnh nha Khay trong suốt mức 1

80.000.000

11

Chỉnh nha khay trong suốt mức 2

120.000.000

VII. RĂNG TRẺ EM

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Cạo Vôi Răng

100.000đ/2 hàm

2

Khám, nhổ răng sữa lung lay (bôi tê)

50.000/ răng

3

Nhổ răng sữa tê xịt

80.000/răng

4

Nhổ răng sữa bằng chích tê

100.000/răng

5

Trám răng sữa bằng GC

150.000/ răng

6

Trám phòng ngừa bằng Composite

200.000đ/răng

7

Lấy tủy răng sữa răng trước

400.000/ răng

8

Lấy tủy răng sữa răng sau

500.000/ răng

9

Chỉnh nha phòng ngừa bằng khí cụ tháo lắp / khí cụ giữ khoảng

6.000.000/hàm

10

Chỉnh hàm trainer

8.000.000/hàm

VIII. PHẨU THUẬT

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

11

Phẫu thuật làm dài thân răng, tái lập khoảng sinh học

1.000.000/răng

12

Phẫu thuật làm dài thân răng mài chỉnh xương ổ răng điều trị cười lộ nướu

1.000.000/răng

IX. IMPLANT

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Implant Hàn Quốc

18.000.000/ răng

2

Implant Mỹ

25.000.000/ răng

3

Implant cao cấp Thụy sĩ/Mỹ

32.000.000/ răng

4

Răng Sứ TiTan trên implant

3.000.000đ

5

Răng sứ Cercon Ht trên implant

5.500.000đ

6

Ghép xương nhân tạo và màng mức 1

6.000.000/ răng

7

Ghép xương nhân tạo và màng mức 2

10.000.000/ răng

8

Thanh bar trên Implant CAD/CAM

30.000.000/ hàm

X. RĂNG SỨ

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Răng sứ Ceramco

1.200.000/răng

2

Răng sứ Titan

2.200.000/răng

3

Răng Toàn Sứ Venus

3.000.000/răng

4

Răng sứ Toàn Sứ Zirconia

4.500.000/răng

5

Răng Toàn Sứ Cercon HT

5.500.000/răng

6

Răng sứ Lava Plus

7.500.000/răng

7 Răng sứ Bán Qúy 7.500.000/răng

8

Răng Sứ Qúy Kim

14.000.000/răng

9

Mặt dán sứ Veneer Emax

6.000.000/răng

10

Mặt dán sứ Veneer Lava

7.000.000/răng

11

Răng tạm nhựa

200.000/răng

XI. HÀM THÁO LẮP

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Răng giả tháo lắp Việt Nam

400.000/răng

2

Răng giả tháo lắp Nhật

600.000/răng

3

Răng giả tháo Lắp composit loại 1

8.00.000/răng

4

Răng giả Tháo Lắp Sứ

1.200.000/răng

5

Hàm khung liên kết

4.000.000/hàm

6

Nền nhựa dẻo

1.500.000/hàm

7

Hàm khung kim loại

3.000.000/hàm

XII. CƯỜI LỘ NƯỚU

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Điều trị cười hở nướu mức 1

5.000.000/hàm

2

Điều trị cười hở nướu mức 2

10.000.000/hàm

3

Điều trị cười hở nướu mức 3

15.000.000/hàm

XIII. DỊCH VỤ KHÁC

STT

DỊCH VỤ

GIÁ TIỀN

1

Đính đá lên răng

800.000

2

Phí đính đá (đá của khách)

300.000