Xã Bình Hiệp – Bình Sơn

Xã Bình Hiệp – Bình Sơn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bình Sơn , thuộc Tỉnh Quảng Ngãi , vùng Nam Trung Bộ

Những nội dung chính trong bài

Thông tin zip code /postal code Xã Bình Hiệp – Bình Sơn

Bản đồ Xã Bình Hiệp – Bình Sơn

Thôn Liên Trì572032Thôn Xuân Yên572031

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bình Sơn

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Châu Ổ4Xã Bình An6Xã Bình Chánh3Xã Bình Châu8Xã Bình Chương4Xã Bình Đông3Xã Bình Dương2Xã Bình Hải5Xã Bình Hiệp2Xã Bình Hoà4Xã Bình Khương5Xã Bình Long6Xã Bình Minh4Xã Bình Mỹ3Xã Bình Nguyên5Xã Bình Phú2Xã Bình Phước4Xã Bình Tân4Xã Bình Thạnh4Xã Bình Thanh Đông3Xã Bình Thanh Tây3Xã Bình Thới2Xã Bình Thuận6Xã Bình Trị3Xã Bình Trung6

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ngãi

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Quảng Ngãi531xx319260.252160,15341.625Huyện Ba Tơ542xx11051.4681.136,745Huyện Bình Sơn533xx101174.939463,9377Huyện Đức Phổ543xx91140.093371,7377Huyện Lý Sơn544xx618.223101.822Huyện Minh Long537xx4315.498216,472Huyện Mộ Đức541xx69126.059212,2594Huyện Nghĩa Hành540xx8489.304234382Huyện Sơn Hà538xx7768.34575091Huyện Sơn Tây536xx2818.092382,247Huyện Sơn Tịnh532xx10995.597243,4131393Huyện Tây Trà535xx3717.798336,953Huyện Trà Bồng534xx4629.699418,871Huyện Tư Nghĩa539xx101128.333205,3624625

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Nam Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Đà Nẵng50xxx55xxxx236431.046.8761.285,4 km²892 người/km²Tỉnh Bình Định55xxx59xxxx56771.962.2666850,6 km²286 người/km²Tỉnh Khánh Hoà57xxx65xxxx58791.192.5005.217,7 km²229 người/km²Tỉnh Phú Yên56xxx62xxxx5778883.2005.060,5 km²175 người/km²Tỉnh Quảng Nam51xxx – 52xxx56xxxx235921.505.00010.438,4 km²144 người/km²Tỉnh Quảng Ngãi53xxx – 54xxx57xxxx55761.221.6005.153,0 km²237 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Nam Trung Bộ